Từ "civil suit" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "kiện dân sự". Đây là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức khởi kiện người khác tại tòa án vì lý do xâm phạm quyền lợi của mình theo luật dân sự, không phải là hình sự.
Định nghĩa
Civil suit (kiện dân sự): Là một vụ kiện được đưa ra để giải quyết tranh chấp giữa các bên liên quan mà không liên quan đến tội phạm. Thường thì các vụ kiện này liên quan đến các vấn đề như hợp đồng, tài sản, bồi thường thiệt hại, hoặc quyền lợi cá nhân.
Ví dụ sử dụng
"The company faced a civil suit due to allegations of discrimination in its hiring practices."
(Công ty đã phải đối mặt với một vụ kiện dân sự do cáo buộc phân biệt đối xử trong quy trình tuyển dụng của mình.)
Các biến thể của từ
Plaintiff: Nguyên đơn, người khởi kiện trong vụ kiện dân sự.
Defendant: Bị đơn, người bị kiện trong vụ kiện dân sự.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Lawsuit: Vụ kiện (cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại kiện tụng nói chung, bao gồm cả kiện dân sự và hình sự).
Claim: Đơn yêu cầu, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kiện tụng để chỉ yêu cầu bồi thường hoặc quyền lợi nào đó trong một vụ kiện.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Take legal action: Thực hiện hành động pháp lý, thường dùng để nói về việc khởi kiện ai đó.
Sue for damages: Khởi kiện để yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Chú ý
Kiện dân sự không giống như kiện hình sự, nơi mà nhà nước khởi kiện cá nhân vì vi phạm pháp luật. Kiện dân sự thường chỉ liên quan đến tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Mặc dù từ "civil" có thể liên quan đến sự lịch sự trong giao tiếp, trong trường hợp này nó liên quan đến luật dân sự, không phải là cách cư xử.